Có 2 kết quả:

劝告 quàn gào ㄑㄩㄢˋ ㄍㄠˋ勸告 quàn gào ㄑㄩㄢˋ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advise
(2) to urge
(3) to exhort
(4) exhortation
(5) advice
(6) CL:席[xi2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to advise
(2) to urge
(3) to exhort
(4) exhortation
(5) advice
(6) CL:席[xi2]